• Hàng gồm sẵn tại: 101 Nguyễn Văn Thủ, p Đa kao, Q. 1, Tp. HCM• ship hàng ngay vào ngày• giá chỉ trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT (VAT)
• Độ sáng: 4500 Lumens• Độ phân giải: XGA ~Full HD
Bạn đang xem: Máy chiếu panasonic pt-vx425na
+ giao hàng ngay sau 30 phút+ Hàng có sẵn hãy mang lại xem ngay+ bộ quà tặng kèm theo cáp HDMI chuyên được sự dụng 5 mét+ tặng ngay bút trình chiếu laze poiter chuyên cần sử dụng trong huấn luyện và giảng dạy và hội họp
Xem thêm: Cách Ghi Gì Trên Phong Bì Phúng Điếu, Cách Viết Phong Bì Đám Ma Chuẩn Xác Nhất 2021
Giao hàng toàn quốc - giao hàng trong 30 phút tại TPHCMShowroom: 101 Nguyễn Văn Thủ, p Đa kao, Q.1, TP.HCM
Chia sẻ
Panasonic PT-VX425N chủ yếu Hãng chuyên dụng Hội Trường
Công nghệ: LCDCường độ sáng: 4.500 Ansi lumensĐộ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel)Độ tương phản: 12.000:1Tỷ lệ form hình: 4:3Tuổi lâu bóng đèn: 7.000 giờChức năng nổi bật: Tích hợp sẵn module wi-fi (dùng nhằm trình chiếu ko dây từ sản phẩm tính, điện thoại thông minh như iPhone)Kết nối đầu vào: vga x 2, HDMI, Wireless, VIDEO, S-VIDEOKết nối đầu ra: AudioTrọng lượng: 3.4 kgKích thước: 350 x 97 x 277 mmThông số kỹ thuật chi tiết máy chiếu Panasonic PT-VX425NA:
Power supply |
| 100-240 V AC, 50/60 Hz |
Power consumption |
| 100-120 V: 310 W, 220-240 V AC: 290 W |
(0.4 W when Standby mode set khổng lồ ECO*1, | ||
5 W when Standby mode set to Network, | ||
14 W when Standby mode set to Normal) | ||
LCD panel | Panel size | 16.0 milimet (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | |
Pixels | 786,432 (1024 x 768) pixels | |
Lens |
| Manual zoom (1.6x) (throw ratio: 1.2-1.9:1), manual focus, F 1.60-2.12, f 15.30-24.64 mm |
Screen kích thước (diagonal) |
| 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
Resolution |
| 1,024 x 768 pixels*3 |
Brightness*2 |
| 4,500 lm (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic) |
Lamp | Lamp | 230 W x 1 lamp (240 W driven) |
Lamp replacement cycle | 5,000 h/7,000 h (lamp power: Normal/Eco) | |
Center-to-corner uniformity*2 |
| 85% |
Contrast*2 |
| 12,000:1 (Full On/Off) (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, IRIS: On) |
Scanning frequency | HDMI IN | fH: 15-80 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower |
RGB | fH: 15-100 kHz, fV: 50-100 Hz, dot clock: 162 MHz or lower | |
(Signals exceeding the dot clock rate of 140 MHz are downsampled.) | ||
YPBPR(YCBCR) | fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz <525i (480i)> | |
fH: 31.50 kHz, fV: 60 Hz <525p (480p)> | ||
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz <750p (720)/60p> | ||
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz <1125 (1080)/60i> | ||
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz <1125 (1080)/25p> | ||
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz <1125 (1080)/24sF> | ||
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz <1125 (1080)/60p> | ||
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz <625i (576i)> | ||
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz <625p (576p)> | ||
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz <750p (720)/50p> | ||
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz <1125 (1080)/50i> | ||
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz <1125 (1080)/24p> | ||
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz <1125 (1080)/30p> | ||
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz <1125 (1080)/50p> | ||
Video/S-Video | fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz | |
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz | ||
Optical axis shift |
| 9:1 (fixed) |
Keystone correction range | Vertical | ±40 ° (±30 ° when using Easy Setting) |
(maximum value of XGA input) | ||
Horizontal | ±30 ° (±20 ° when using Easy Setting) | |
(maximum value of XGA input) | ||
Installation |
| Ceiling/floor, front/rear |
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) |
480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, | ||
1080/60p, 1080/50p, 1080/30p, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, | ||
VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200), | ||
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) | ||
COMPUTER 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1) | |
COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) | |
VIDEO IN | Pin jack x 1 (Composite VIDEO) | |
S-VIDEO IN | Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO) | |
AUDIO IN 1 | M3 x 1 (L-R x 1) | |
AUDIO IN 2 (MIC IN) | M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) | |
AUDIO IN 3 | Pin jack x 2 (L, R x 1) | |
AUDIO OUT | M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) | |
LAN | RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) | |
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | |
USB-Type A | for Memory Viewer x 1 | |
USB-Type B | for USB Display x 1 | |
Built-in speaker |
| |
Operation noise*2 |
| 37 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco) |
Cabinet materials |
| Molded plastic (PC) |
Dimensions (W x H x D) |
| |
Weight*6 |
| Approx. 3.4 kilogam (7.5 lbs) |
Operating temperature |
| 0-40 °C <32-104 °F> (less than 1,400 m <4,593 ft> above sea level, HIGH ALTITUDE MODE: OFF) |
Operating humidity |
| 10-80 % (no condensation) |
Wireless | Standard | 2.4 GHz: IEEE802.11b/g/n, |
5.0 GHz: IEEE802.11a/n | ||
Infrastructure mode | WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), | |
128 bit/64 bit WEP, WPA-EAP/WPA2-EAP | ||
(PEAP | ||
EAP-FAST | ||
EAP-TTLS |
Xin cảm ơn người sử dụng đã xem sản phẩm máy chiếu tại nhathocusg.com
Source: máy chiếu panasonic pt vx425n
Thiết Bị Số cung cấp máy chiếu Panasonic bao gồm hãng với giá tốt. Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 12 mon hoặc 1000 giờ mang lại bóng đèn. Lắp thêm chiếu Panasonic sử dụng công nghệ LCD truyền thống cuội nguồn có ưu thế rất chuẩn về màu sắc. Độ bền cao.