Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được tìm kiếm khá nhiều.

Bạn đang xem:

Vì thế, hôm nay anh ngữ nhathocusg.com xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 7 phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1.

Xem thêm: Tag: Sài Gòn Ngập - Tin Tức Tức Online 24H Về Mưa Ngập Ở Sài Gòn

BACK TO SCHOOL

Download Now: Từ điển The Oxford Picture Dictionary

STTTừ VựngNghĩa
1bus stop trạm xe buýt
2different khác
3distance khoảng cách
4far xa
5means phương tiện
6 transport sự chuyển chở, vận tải
7 miss nhớ, nhỡ
8 nice vui
9 fine tốt, khỏe
10pretty khá
11unhappy không hài lòng, không vui
12still vẫn
13 lunch roomphòng ăn trưa
14 parentcha, mẹ
15 marketchợ
16 movie bộ phim
17 survey cuộc điều tra

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

Download Now: 100 truyện ngắn và audio bằng tiếng Anh FREE

*

STTTừ VựngNghĩa
1 address địa chỉ
2 appear xuất hiện
3 birthday sinh nhật
4 calendar lịch, tờ lịch
5 callgọi, gọi điện thoại
6 date ngày ( trong tháng )
7 except ngoại trừ
8 finishkết thúc, hoàn thành
9 invite mời
10 jointham gia
11 funvui, cuộc vui
12 moment khoảnh khắc, chốc lát
13 nervous lo lắng, hồi hộp
14 party bữa tiệc
15 worried lo lắng
16 January tháng một
17 February tháng hai
18 Marchtháng ba
19 April tháng tư
20 May tháng năm
21 Junetháng sáu
22 July tháng bảy
23 August tháng tám
24 Septembertháng chín
25 October tháng mười
26 Novembertháng mười một
27 December tháng mười hai

UNIT 3. AT SCHOOL

STTTừ VựngNghĩa
1Primary School Trường tiểu học
2Secondary school Trường trung học cơ sở
3High School Trường phổ thông trung học
4 UniformĐồng phục
5 ScheduleLịch trình, chương trình
6 Timetable Thời khóa biểu
7 Library Thư viện
8 PlanSơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
9 IndexMục lục( Sách thư viện)
10 Order Thứ tự
11 Title Tiêu đề
12 Set Bộ
13 Shelf Giá sách
14 Area Khu vực
15 Author Tác giả
16 Dictionary Từ điển
17 Novel Truyện, tiểu thuyết
18 Rack Giá đỡ
19 Quarter 1/4, 15 phút
20 Break Giờ giải lao
21 Cafeteria Quán ăn tự phục vụ
22 Snack Đồ anh nhanh
23 Capital Thủ đô
24 Receive Nhận
25 Show Cho thấy

UNIT 4 BIG OR SMALL?

STTTừ VựngNghĩa
1 Math Môn toán, toán học
2 History Lịch sử, môn lịch sử
3 Music Môn nhạc
4 Geography Địa lý, môn địa lý
5 Economics Môn kinh tế
6 Biology Môn sinh học
7 Chemistry Môn hóa học
8 Physical Education Môn thể dục
9 Physics Môn vật lý
10 English Môn tiếng Anh

UNIT 5 WORK AND PLAY

STTTừ VựngNghĩa
1 Appliance Thiết bị
2 Atlas Sách bản đồ
3 Bell Cái chuông
4 Blindman’s bluff Trò bị mắt bắt dê
5 Calculator Máy tính
6 Chat Tán gẫu
7 Drawing Tranh vẽ
8 Energetic Hiếu động, nhiều năng lượng
9 Enjoy Yêu thích, thưởng thức
10 Equation Công thức
11 Essay Bài tiểu luận
12 Event Sự kiện
13 Experiment Thí nghiệm
14 Famous Nổi tiếng
15 Fix sửa chữa
16 Globe Quả địa cầu
17 Household Hộ gia đình
18 Indoors Trong nhà
19 Marbles Trò bắn bi
20 Pen pal Bạn qua thư

UNIIT 6: AFTER SCHOOL

STTTừ VựngNghĩa
1 Anniversary Ngày/lễ kỷ niệm
2 CampaignChiến dịch/ đợt vận động
3 Celebration Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
4 CollectionBộ sưu tập
5 Comic Truyện tranh
6 Concert Buổi hòa nhạc
7 Entertainment Sự giải trí
8 Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
9 Paint Sơn
10 Pastime Trò tiêu khiển
11 Rehearse Diễn tập
12 Stripe Kẻ sọc
13 Teenager Thiếu niên(1319 tuổi)
14 Volunteer Tình nguyện viên
15 Wedding Lễ cưới
16 Musical Instrument Nhạc cụ
17 Bored Buồn chán
18 Healthy Khỏe mạnh
19 Attend Tham dự
20 Model Mô hình, mẫu

UNIT 7: THE WORLD OF WORK

STTTừ VựngNghĩa
1 Coop Chuồng gà
2 Definitely Chắc chắn, nhất định
3 Feed Cho ăn
4 Hard Vất vả/chăm chỉ
5 Hour Tiếng, giờ
6 Lazy Lười biếng
7 Period Tiết học
8 Public holiday Ngày lễ
9 Quite Tương đối, khá
10 Real Thật, thật sự
11 Realize Nhận ra
12 Shift Ca làm việc
13 Typical Điển hình, tiêu biểu
14 Vacation Kỳ nghỉ lễ
15 Easter Lễ Phục Sinh

UNIT 8: PLACES

STTTừ VựngNghĩa
1 Altogether Tổng cộng, tính gộp lại
2 Change Tiền lẻ, tiền thừa
3 Coach Xe chạy đường dài
4 Cost Chi phí, có giá là
5 Direction Phương hướng
6 Guess Sự phỏng đoán
7 Mail Gửi thư
8 Overseas Ở nước ngoài
9 Phone card Thẻ điện thoại

UNIT 9: AT HOME AND AWAY

STTTừ VựngNghĩa
1 recent gần đây, mới đây
2 welcome chúc mừng, chào đón
3 welcome back: chào mừng bạn trở về– welcome back: chào mừng bạn trở về
4 think of nghĩ về
5 friendly thân thiện, hiếu khách
6 delicious ngon
7 quite hoàn toàn
8 aquarium bể/ hồ nuôi cá
9 gift quà
10 shark cá mập
11 dolphin cá heo
12 turtle rùa biển
13 exit lối ra
14 cap mũ lưỡi trai
15 poster áp phích
16 crab con cua
17 seafood hải sản, đồ biển
18 diary nhật kí
19 rent thuê

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

STTTừ VựngNghĩa
1 be in a lot of painđau đớn nhiều
2 be scared of sợ
3 cavity lỗ răng sâu
4 check kiểm tra
5 dentist nha sĩ
6 difficult khó khăn
7 explain giả thích
8 fill trám, lấp lỗ hổng
9 have an appointment with có cuộc hẹn với
10 healthy lành mạnh, bổ dưỡng
11 hurt làm đau
12 keep sb away ngăn ai đến gần
13 kind tử tế, tốt bụng
14 loud to(âm thanh)
15 notice chú ý
16 pain sự đau đớn
17patient bệnh nhân
18 serious nghiêm trọng
19 smile cười
20 sound âm thanh
21 strange lạ lẫm
22 toothache đau răng
23 touch sờ, đụng, chạm
24 unhealthy không lành mạnh, không bổ dưỡng
25 personal cá nhân
26 hygiene phép vệ sinh
27 harvest mùa gặt/thu hoạch
28 all the time luôn luôn
29 shower vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
30 take care of săn sóc, trông nom

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

STTTừ VựngNghĩa
1 checkup khám tổng thể
2 medical checkupkhám sức khỏe tổng thể
3 record hồ sơ
4 medical record hồ sơ bệnh lí
5 followđi theo
6 temperature sốt, nhiệt độ
7 run/have a temperaturebị sốt
8 take one’s temperatuređo nhiệt độ
9 normal bình thường
10 height chiều cao, đỉnh cao
11 measure đo
12 centimetre1 phân
13 weigh cân, cân nặng
14 scale tỉ lệ, cân
15 get on lên, bước lên
16 form mẫu đơn
17 medical form đơn/ giấy khám sức khỏe
18 cover điền
19 missing information thông tin thiếu
20 record card phiếu hồ sơ
21 forename tên riêng, tên gọi
22 male nam, giống đực
23 female nữ, giống cái

UNIT 12: LET’S EAT!

STTTừ VựngNghĩa
1 Add Thêm vào, bổ sung
2 Affect Ảnh hưởng
3 Amount Số lượng, khối lượng
4 Balanced Cân đối, cân bằng
5 Bowl Cái bát
6 Chopstick Chiếc đũa
7 Cucumber Quả dưa chuột
8 Diet Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
9 Dirt Bụi bẩn
10 Dish Món ăn
11 Durian Quả sầu riêng
12 Energy Năng lượng
13 Lifestyle Phong cách sống
14 Moderate khiêm tốn, vừa phải, trung bình
15 Pan Cái soong
16 Plate Cái đĩa
17 Ripe Chín
18 Selection Sự lựa chọn
19 Slice Lát mỏng, thái lát mỏng
20 Spinach Rau chân vịt
21 Spoon Cái thìa
22 Stirfry Xào
23 Taste Nếm, có vị/Vị
24 Smell Ngửi, có mùi/Mùi

UNIT 13: ACTIVITIES

STTTừ VựngNghĩa
1 teenager thanh thiếu niên
2 surprising đáng ngạc nhiên
3 skateboard trượt ván
4 skateboarding môn trượt ván
5 rollerskating trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
6 roller blading trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
7 choice sự lựa chọn
8 choose lựa chọn
9 athlectics môn điền kinh
10 swimmer người bơi
11 cyclist người đi xe đạp
12 cycle đi xe đạp
13 skateboarder người trượt ván
14 skillful khéo tay
15 water safety sự an toàn nước
16 kid con dê con, đứa trẻ
17 lifeguard nhân viên bảo vệ, cứu hộ
18 swimming pool hồ bơi
19 stay away giữ cách xa, tránh xa
20 edge mé, bìa
21 flag cờ
22 strict nghiêm ngặt
23 obey vâng lời, tuân theo
24 sign bảng hiệu
25 be aware of ý thức

UNIT 14: FREE TIME FUN

STTTừ VựngNghĩa
1 Adventure Cuộc phiêu lưu
2 Band Ban nhạc
3 Cartoon Phim hoạt hình
4 Character Nhân vật
5 Complete Hoàn thành
6 Contest Cuộc thi
7 Contestant Người dự thi
8 Cricket Con dế
9 Detective Thám tử
10 Gather Tập hợp
11 Import Nhập khẩu
12 Mixture Sự pha trộn, kết hợp
13 Owner Người sở hữu
14 Perform Biểu diễn

UNIT 15: GOING OUT

STTTừ VựngNghĩa
1 amusement sự giải trí
2 amusement center trung tâm giải trí
3 addictive (có tính) gây nghiện
4 arcade khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
5 player người chơi
6 dizzy choáng
7 outdoors ngoài trời
8 indoors trong nhà
9 develop phát triển, mở rộng
10 social skill kĩ năng giao tiếp
11 skill kĩ năng
12 image hình ảnh
13 worldwide rộng khắp thế giới
14 at the same time cùng một lúc, đồng thời

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES

STTTừ VựngNghĩa
1 Ancient Cổ xưa
2 Attraction Sự hấp dẫn
3 Battle Trận chiến đấu
4 Bulb Bóng đèn
5 Coral San hô
6 Defeat Đánh bại
7 Depend Phụ thuộc
8 Destination Điểm đến
9 Gramophone Máy quay đĩa
10 Invention Sáng chế
11 Minority Thiểu số
12 Region Vùng/miền
13 Resort Khi nghỉ dưỡng
14 Show Buổi trình diễn
 15 Temple Đền thờ